Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
十三 shí sān
ㄕˊ ㄙㄢ
1
/1
十三
shí sān
ㄕˊ ㄙㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thirteen
(2) 13
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biện hà trực tiến thuyền - 汴河直進船
(
Lý Kính Phương
)
•
Bồ tát man - 菩薩蠻
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Canh Ngọ tuế cửu nhật tác - 庚午歲九日作
(
Tề Kỷ
)
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Phú Bình thiếu hầu - 富平少侯
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Sơ đáo Thiên Bảo ngục - 初到天保獄
(
Hồ Chí Minh
)
•
Thái liên khúc kỳ 1 - 採蓮曲其一
(
Thẩm Minh Thần
)
•
Trương Hảo Hảo thi - 張好好詩
(
Đỗ Mục
)
•
Tương phi từ - 湘妃祠
(
Diêu Xuân
)
•
Tỳ bà hành - 琵琶行
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0